1 | STK.09335 | Kuroyanagi Tetsuko | Totto - Chan bên cửa sổ/ Kuroyanagi Tetsuko ; Iwasaki Chihiro minh họa ; Trương Thùy Lan dịch | Văn học | 2017 |
2 | STK.09337 | Spyri, Johanna | Heidi/ Johanna Spyri ; Thanh Vân dịch ; Linda Dockey Graves minh hoạ | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A | 2011 |
3 | STK.09338 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát/ Jeff Kinney ; Giang Vũ dịch | Văn học | 2021 |
4 | STK.09339 | Verne, Jules | Thuyền trưởng tuổi 15/ Jules Verne ; Giang Hà Vỵ dịch | Văn học | 2016 |
5 | STK.09340 | Rowling, J. K. | Harry Potter và hòn đá phù thuỷ/ J. K. Rowling ; Lý Lan dịch | Trẻ | 2017 |
6 | STK.09341 | Rowling, J. K. | Harry Potter và đứa trẻ bị nguyền rủa: Phần Một và Hai/ J. K. Rowling, John Tiffany, Jack Thorne ; Như Mai dịch | Trẻ | 2019 |
7 | STK.09344 | Henry, O. | Chiếc lá cuối cùng/ O. Henry ; Ngô Vĩnh Viễn dịch | Văn học | 2007 |
8 | STK.09353 | Rowling, J. K. | Harry Potter và hoàng tử lai/ J. K. Rowling; Lý Lan, Hương Lan dịch | Trẻ | 2016 |
9 | STK.09380 | Stevenson, Robert Louis | Đảo giấu vàng/ R. L. Stevenson ; Hoàng Lan Châu lược dịch, phóng tác | Kim Đồng | 2015 |
10 | STK.09384 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con ốc sên muốn biết tại sao nó chậm chạp/ Sepúlveda, Luis | Hội nhà văn | 2016 |
11 | STK.09419 | Stevenson, Robert Louis | Đảo giấu vàng/ R. L. Stevenson ; Phạm Văn Tuân dịch | Văn học ; Công ty TNHH Văn hoá Minh Tân | 2018 |
12 | STK.09420 | Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới đáy biển/ Jules Verne ; Đỗ Ca Sơn dịch | Kim Đồng | 2015 |
13 | STK.09431 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả: Dành cho lứa tuổi 6+/ Edmondo de Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch | Kim Đồng | 2019 |
14 | STK.09445 | Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé/ Antoine de Saint-Exupéry ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2019 |
15 | STK.09464 | Rowling, J. K. | Harry Potter và bảo bối tử thần/ J. K. Rowling ; Lý Lan dịch | Trẻ | 2007 |
16 | STK.09484 | Rowling (J.K.) | Harry Potter và hoàng tử lai/ J.K. Rowling; Lý Lan dịch | Trẻ | 2005 |