1 | SGK1.08192 | | Tiếng Anh 9 - i-Learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Lê Huỳnh Phương Dung.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | 2024 |
2 | SGK1.08193 | | Tiếng Anh 9 - i-Learn Smart World: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | 2024 |
3 | SGK1.08194 | | Tiếng Anh 9 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | SGK1.08195 | | Tiếng Anh 9 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | SGK1.08196 | | Tiếng Anh 8 - i-Learn Smart World: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
6 | SGK1.08197 | | Tiếng Anh 8 - I-Learn smart world: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
7 | SGK1.08198 | | Tiếng Anh 8 - Right on!: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
8 | SGK1.08199 | | Tiếng Anh 8 - Right on!: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
9 | SGK1.08200 | | Tiếng Anh 9 - Right on!: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
10 | SGK1.08201 | | Tiếng Anh 9 - Right on!: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
11 | SGK1.08202 | | Tiếng Anh 7 - Right on!: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | 2022 |
12 | SGK1.08204 | | Tiếng Anh 7 - i-Learn Smart World: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | 2024 |
13 | SGK1.08205 | | Tiếng Anh 7 - i-Learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
14 | SGK1.08206 | | Tiếng Anh 8 - Bloggers-Smart: Workbook/ Lê Hoàng Dũng (ch.b.), Quản Lê Duy, Lê Tấn Cường... | Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
15 | SGK1.08207 | | Tiếng Anh 8 - Bloggers-Smart: Student's book/ Lê Hoàng Dũng (ch.b.), Quản Lê Duy, Lê Tấn Cường... | Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
16 | SGK1.08208 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | SGK1.08209 | | Tiếng Anh 8 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | SGK1.08210 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | SGK1.08211 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | SGK1.08212 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | SGK1.08213 | | Tiếng Anh 6 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | SGK1.08214 | | Tiếng Anh 6 - i-Learn Smart World: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
23 | SGK1.08215 | | Tiếng Anh 6 - i-Learn Smart World: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
24 | SGK1.08216 | | Tiếng Anh 6 - Right on!: Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
25 | SGK1.08217 | | Tiếng Anh 6 - Right on!: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
26 | SGK1.08218 | | Tiếng Anh 7 - Think: Student's book/ Trương Thị Thanh Hoa (ch.b.), Cao Hồng Phát. Đoàn Thanh Phương... | Đại học Sư phạm | 2022 |
27 | SGK1.08219 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | SGK1.08220 | | Tiếng Anh 7 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | SGK1.08221 | Johnston, Olivia | Motivate! 3: Workbook/ Olivia Johnston | Macmillan | 2020 |
30 | SGK1.08223 | | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Workbook/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | SGK1.08224 | | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Workbook/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | SGK1.08225 | | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Workbook/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | SGK1.08226 | | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Workbook/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | SGK1.08227 | | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Workbook/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | SGK1.08228 | | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | SGK1.08229 | | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | SGK1.08230 | | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | SGK1.08231 | | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | SGK1.08232 | | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | SGK2.00001 | | Tiếng Anh 12 Friends global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | SGK2.00002 | | Tiếng Anh 12 Friends global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | SGK2.00003 | | Tiếng Anh 12 Friends global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | SGK2.00004 | | Tiếng Anh 12 Friends global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | SGK2.00005 | | Tiếng Anh 12 Friends global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | SGK2.00006 | | Tiếng Anh 12 Friends global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | SGK2.00007 | | Tiếng Anh 12 Friends global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | SGK2.00008 | | Tiếng Anh 12 Friends global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | SGK2.00009 | | Tiếng Anh 12 Friends global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | SGK2.00010 | | Tiếng Anh 12 Friends global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | SNV1.00001 | | Tiếng Anh 9 - Friends plus: Teacher's Guide/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | SNV1.00002 | | Tiếng Anh 9 - Friends plus: Teacher's Guide/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | SNV1.00003 | | Tiếng Anh 9 - Friends plus: Teacher's Guide/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | SNV1.00004 | | Tiếng Anh 9 - Friends plus: Teacher's Guide/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thuỵ Thoại Lan | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | SNV2.00001 | | Tiếng Anh 12 - Friends global: Teacher's Guide/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | SNV2.00002 | | Tiếng Anh 12 - Friends global: Teacher's Guide/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | SNV2.00003 | | Tiếng Anh 12 - Friends global: Teacher's Guide/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | SNV2.00004 | | Tiếng Anh 12 - Friends global: Teacher's Guide/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | STK.09107 | | Bài giảng và lời giải chi tiết tiếng Anh 10: Friends Global: Theo Chương trình GDPT mới/ Hoàng Thái Dương, Lê Thị Mỹ Hà, Nguyễn Thị Nga... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
59 | STK.09108 | | Bài giảng và lời giải chi tiết Tiếng Anh 11: Friends Global: Theo Chương trình GDPT mới/ Hoàng Thái Dương, Lê Thị Mỹ Hà, Nguyễn Thị Nga... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
60 | STK.09112 | Lưu, Hoằng Trí | Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Sư phạm | 2024 |
61 | STK.09359 | Baker, Ann | Tree or Three?: An elementary pronunciation course/ Ann Baker; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải | Nxb.Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |